--

bốc dỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc dỡ

+  

  • To load and unload
    • bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới
      to load and unload with mechanized means
    • công nhân đội bốc dỡ
      workers of the stevedores' group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc dỡ"
Lượt xem: 509